Hạt vàng cho sức khỏe - lợi ích và tác hại của ngô
Thật khó để gặp một người không thích lõi ngô “vàng” với vị đường tinh tế. Ngô, loại cây đã được biết đến từ thời cổ đại, là một kho tàng dinh dưỡng thực sự. Loại ngũ cốc này chứa nhiều vitamin hơn gạo, kiều mạch và lúa mạch ngọc trai. Nó có thể được nhấm nháp ngay sau khi nấu hoặc thêm vào các món thịt, salad và đồ nướng. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về các đặc tính có lợi và tác hại tiềm ẩn của ngô đối với cơ thể, cũng như nên tiêu thụ nó ở dạng nào là tốt nhất.
Thành phần vitamin và khoáng chất
Các nhà khoa học từ Đại học Temple (Mỹ, Pennsylvania) tin rằng ngô được trồng cách đây gần 9 nghìn năm ở Mexico. Các văn bản cổ đã được bảo tồn xác nhận rằng người Aztec đã sử dụng rộng rãi cây ngũ cốc trong cuộc sống hàng ngày và y học.
Tại sao ngô tốt cho sức khỏe của bạn? Nó chứa một lượng lớn vitamin, các nguyên tố vĩ mô và vi lượng hỗ trợ hoạt động bình thường của các cơ quan nội tạng. Để bổ sung nhu cầu hàng ngày của cơ thể về một số chất nhất định, một người chỉ cần ăn một lõi ngô mỗi ngày. Thành phần hóa học của sản phẩm được mô tả chi tiết hơn trong bảng dưới đây.
Bảng 1. Các chất có trong hạt ngô
Tên chất và % giá trị hàng ngày trong 100 g ngô | Tính năng có lợi | Các vấn đề có thể phát sinh khi thiếu hụt |
---|---|---|
Vitamin B1 – 25,3% | Hỗ trợ quá trình trao đổi chất khỏe mạnh, điều hòa hệ thần kinh và tâm trạng | Giảm trí nhớ, mệt mỏi, bệnh beriberi |
Vitamin B4 – 14,2% | Giảm mức độ cholesterol “xấu” trong máu và cải thiện quá trình chuyển hóa chất béo, có tác dụng thông mật và ngăn ngừa tổn thương tế bào thần kinh | Mệt mỏi mãn tính và khó chịu, nhức đầu thường xuyên, huyết áp cao, rối loạn chức năng gan và thận |
Vitamin B5 – 15% | Tham gia tổng hợp axit béo, cholesterol và huyết sắc tố, kích thích sản xuất hormone tuyến thượng thận, có tác động tích cực đến chức năng não | Mệt mỏi mãn tính, mất ngủ, đau đầu và đau cơ, các bệnh về đường tiêu hóa |
Vitamin B6 – 24% | Giúp cơ thể hấp thụ tốt protein và chất béo, loại bỏ chất lỏng dư thừa, giảm buồn nôn, ngăn ngừa co thắt cơ bắp | Buồn ngủ và thờ ơ, chán ăn, đầy hơi, quá trình ăn mòn trong khoang miệng |
Vitamin B9 (axit folic) – 6,5% | Kích thích sản xuất hồng cầu, bình thường hóa chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ, giảm nguy cơ sinh non và các bệnh lý về não ở thai nhi | Tâm trạng thất thường, rụng tóc, thiếu máu, khó mang thai |
Vitamin H (biotin) – 42% | Cải thiện sự xuất hiện của da, móng tay và tóc, tăng hiệu suất, bình thường hóa lượng đường trong máu | Da xỉn màu, lông mọc chậm, cơ yếu, kém ăn |
Kali – 13,6% | Bình thường hóa nhịp tim và huyết áp, giảm sưng tấy | Suy nhược chung, đau cơ và chuột rút, huyết áp tăng cao |
Magiê – 26% | Hỗ trợ cơ tim, hệ thần kinh và sức khỏe não bộ | Mệt mỏi mãn tính, lo lắng, co thắt cơ, cảm giác nghẹn họng, khó thở |
Silicon – 200% | Tăng cường sức mạnh của xương, sụn và răng, tăng cường tác dụng của một số vitamin | Suy giảm miễn dịch, lão hóa sớm, mắc các bệnh về cơ xương khớp |
Lưu huỳnh – 11,4% | Có tác dụng kháng khuẩn và chống dị ứng, điều hòa quá trình đông máu | Mệt mỏi mãn tính, táo bón, khả năng miễn dịch suy yếu |
Sắt – 20,6% | Hỗ trợ sức khỏe của hệ thần kinh, tuyến giáp, giúp cung cấp oxy cho các mô và cơ quan nội tạng | Thiếu máu, viêm teo dạ dày, mệt mỏi nhiều, đau đầu |
Selen – 54,5% | Tham gia hình thành nhiều hormone và enzyme, ngăn ngừa các khối u ác tính, tăng cường hệ miễn dịch | Vô sinh ở nam giới, yếu cơ, giảm chức năng bảo vệ của cơ thể |
Chrome – 16% | Bình thường hóa lượng đường trong máu và giảm cảm giác thèm đồ ngọt | Suy giảm khả năng dung nạp glucose của cơ thể, tiểu đường loại 2, thay đổi tâm trạng, cơn đói đột ngột |
Kẽm – 14,4% | Tăng cường hệ miễn dịch, đẩy nhanh quá trình tái tạo mô, cải thiện chức năng tình dục ở nam giới, kích thích tổng hợp collagen | Cảm lạnh thường xuyên, vết thương kém lành, dễ cáu gắt, vô sinh |
Ngũ cốc còn chứa các nguyên tố có giá trị khác: vitamin A, B2, E, PP, phốt pho, canxi, iốt, coban, đồng. Có các axit amin thiết yếu, đặc biệt là leucine và tryptophan.
Ngô là một sản phẩm rất no. Lý do là hàm lượng protein thực vật và chất xơ phong phú. Đối với hầu hết mọi người, chỉ cần ăn một lõi ngô là đủ để tránh cơn đói trong 2-3 giờ.
Hàm lượng calo trong ngô khá cao: 100 g ngũ cốc chứa 325 calo.
Lợi ích sức khỏe của ngô
Các vitamin và khoáng chất nêu trên có trong cây ngũ cốc được hấp thu tốt và có tác dụng phức tạp đối với cơ thể. Hãy xem xét tính hữu ích của sản phẩm đối với các cơ quan và hệ thống khác nhau.
- Đối với dạ dày và ruột
Ngô được khuyên dùng làm thực phẩm dinh dưỡng cho những người bị táo bón mãn tính. Nó có hàm lượng chất xơ cao, giúp bình thường hóa nhu động ruột. Nước sắc từ ngô non có tác dụng tích cực đến tình trạng niêm mạc đường tiêu hóa và còn loại bỏ các hợp chất có hại ra khỏi cơ thể.
- Đối với gan và thận
Vitamin B1, B4, B5 và B6 có tác dụng tích cực đến chức năng gan, giúp cải thiện quá trình chuyển hóa chất béo, từ đó giảm tải cho cơ quan giải độc chính. Với việc sử dụng thường xuyên sản phẩm, sỏi thận sẽ tan và quá trình viêm giảm.
- Đối với tim và mạch máu
Ngô ngọt làm tăng tính đàn hồi của mạch máu và ngăn ngừa sự hình thành các mảng xơ vữa động mạch trên thành mạch. Sản phẩm đặc biệt hữu ích cho người bị cao huyết áp vì chứa lượng kali và magie tối ưu.
- Đối với hệ thần kinh
Hầu như tất cả các vitamin có trong ngô đều hỗ trợ sức khỏe của hệ thần kinh và não. Nhụy luộc ngọt có thể cho trẻ từ 3-4 tuổi ăn. Sản phẩm sẽ cải thiện trí nhớ và khả năng tư duy, ngăn ngừa tâm trạng thất thường, mệt mỏi khi làm việc trí óc.
- Đối với hệ cơ xương
Về mặt này, ngô thực tế không thua kém các sản phẩm từ sữa. Mặc dù 100 g chỉ chứa 3,4% nhu cầu canxi hàng ngày nhưng nó cũng chứa rất nhiều silicon và phốt pho.Những yếu tố này củng cố mô xương, ngăn ngừa sự phá hủy men răng và tách móng tay. Các bác sĩ khuyên người lớn tuổi nên ăn ngô để giảm nguy cơ gãy xương và các chấn thương khác.
- Đối với hệ thống nội tiết tố và sự trao đổi chất
Nhờ thành phần khoáng chất phong phú, ngô bình thường hóa mức độ hormone ở nam giới và phụ nữ. Đặc biệt, nguyên tố vi lượng selen có liên quan đến việc sản xuất hormone tuyến giáp. Hoạt động của tuyến giáp và sức khỏe của người phụ nữ phụ thuộc vào chúng. Và kẽm kích thích sự tiết ra testosterone, hormone nam chính.
Ăn ngô với số lượng hợp lý có thể làm giảm nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2. Ngũ cốc cũng giúp ích trong quá trình giảm cân vì nó hỗ trợ quá trình chuyển hóa protein, chất béo và carbohydrate lành mạnh.
- Đối với hệ thống miễn dịch
Lõi được nấu chín đúng cách sẽ tăng cường khả năng phòng vệ của cơ thể. Và do hàm lượng lưu huỳnh cao, cây ngũ cốc giúp con người nhanh chóng phục hồi sau khi bị nhiễm vi khuẩn.
Ai có thể ăn ngô có hại?
Có một nhược điểm đối với thành phần hóa học phong phú của ngô. Loại ngũ cốc này mất nhiều thời gian để tiêu hóa trong dạ dày. Vì vậy, bạn không nên ăn vào ban đêm hoặc với số lượng quá nhiều - hơn 2 tai mỗi ngày. Nếu bỏ qua lời khuyên này, bạn sẽ cảm thấy đầy hơi và cảm giác nặng nề.
Ngô có những chống chỉ định tiêu thụ sau đây:
- tăng đông máu, sự hiện diện của cục máu đông;
- loét dạ dày và viêm dạ dày ở giai đoạn cấp tính;
- thiếu cân.
Không có lệnh cấm đối với phụ nữ mang thai. Ngược lại, trong khi chờ đợi em bé, nhu cầu về vitamin và khoáng chất tăng lên, ngô sẽ bù đắp cho sự thiếu hụt của chúng.Ở các bà mẹ đang cho con bú, cây ngũ cốc giúp tăng cường tiết sữa và cải thiện thành phần hóa học của sữa mẹ.
Cách nấu ảnh hưởng thế nào đến lợi ích của ngô đối với cơ thể?
Loại ngô nào sẽ mang lại nhiều lợi ích sức khỏe hơn - luộc, hấp, nướng hay đóng hộp? Hãy xem xét từng lựa chọn.
- hấp
Ngô nấu trong nồi hơi đôi có hương vị tốt cho sức khỏe và tinh tế nhất. Hơi nước đủ nóng để làm cho lõi ngô mềm và mọng nước, đồng thời cải thiện khả năng tiêu hóa của sản phẩm. Đồng thời, nhiệt độ chế biến không cao như khi luộc hoặc nướng. Do đó, hầu hết tất cả các vitamin, nguyên tố đa lượng và vi lượng đều được bảo toàn trong cây ngũ cốc.
- Nấu nướng
Ngô luộc cũng rất tốt cho cơ thể. Sau khi xử lý nhiệt, hầu hết các vitamin và các chất khác được giữ lại trong thành phần của nó do lớp vỏ dày đặc của hạt.
Hương vị ngon nhất có được khi nấu ngô sữa với lõi ngô và lá. Nhưng không nên cho muối vào nước trong quá trình nấu. Muối sẽ làm cho thành phẩm bị dai.
- nướng bánh
Xét về lợi ích đối với cơ thể, ngô nướng chiếm vị trí trung gian giữa hấp và luộc. Nhưng không dùng dầu thì hơi khô.
- Bảo tồn
Ngô đóng hộp vẫn giữ được các nguyên tố đa lượng và vi lượng cũng như vitamin B (đặc biệt là axit folic), nhưng với số lượng ít hơn so với ngô luộc hoặc hấp. Ngoài ra, trong hộp thiếc còn chứa muối và đường có hại cho sức khỏe cùng với sản phẩm chính.
Đôi khi các nhà sản xuất thêm natri benzoat (E211) vào ngô đóng hộp. Chất này làm tăng thời hạn sử dụng bằng cách tiêu diệt vi khuẩn.Tuy nhiên, natri benzoat có hại cho sức khỏe con người: nó gây ra phản ứng dị ứng, quá trình viêm và làm tăng tải cho gan.
Ngô tím - siêu thực phẩm độc đáo đến từ Mỹ
Gần đây, một sản phẩm kỳ lạ đã xuất hiện trên thị trường các nước CIS - bột làm từ hạt ngô tím. Nó chủ yếu được sử dụng để chế biến món tráng miệng thực phẩm thô hoặc thêm vào sinh tố, cocktail, nước trái cây và sữa có nguồn gốc thực vật.
Ngô tím được trồng ở phía Tây Nam Hoa Kỳ. Nhìn bề ngoài, hạt thực tế không khác gì loại màu vàng. Nhưng khi luộc chúng lại không có vị gì cả.
Ngô tím được coi là siêu thực phẩm do có hàm lượng anthocyanin cao. Họ mang lại cho sản phẩm màu sắc phong phú. Anthocyanin là chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Những chất này bảo vệ tế bào của cơ thể khỏi tác động tiêu cực của các gốc tự do. Anthocyanin làm giảm viêm, giảm nguy cơ ung thư, làm chậm quá trình lão hóa và giúp con người cảm thấy tràn đầy năng lượng.
Vì vậy, các đặc tính chữa bệnh của ngô là không thể nghi ngờ. Khi tiêu thụ thường xuyên, sản phẩm bổ dưỡng này giúp con người khỏe mạnh hơn, xinh đẹp hơn, năng suất hơn và ổn định về mặt cảm xúc. Vitamin từ ngũ cốc luộc hoặc hấp được hấp thụ tốt hơn nhiều so với các chế phẩm dược phẩm. Hãy nhớ đưa ngô vào chế độ ăn uống của bạn và giới thiệu nó cho những người thân yêu của bạn.