Sự khác biệt giữa đá cẩm thạch và đá granit: ưu điểm và nhược điểm của hai loại đá xây dựng

Trong số các vật liệu hoàn thiện, đá cẩm thạch và đá granit nổi bật. Cả hai loại đá đều được sử dụng tích cực trong ngành xây dựng. Đồng thời, có một số dấu hiệu để phân biệt đá cẩm thạch với đá granit. Mỗi giống đều có ưu điểm và nhược điểm riêng.

Đá cẩm thạch là gì?

Đá cẩm thạch là một tảng đá. Nó chỉ bao gồm canxit và các mảnh nhỏ dolomite. Nó là một khoáng chất là một loại canxi cacbonat. Đá cẩm thạch cũng là một khối được sửa đổi. Nó được hình thành thông qua một quá trình gọi là biến thái. Sự hình thành xảy ra trong quá trình chuyển động của vỏ trái đất, khi đá vôi thay đổi dưới tác động của nhiệt độ, áp suất cao, dung dịch nước và khí.

Đá hoa

Đá granit là gì?

Đá granit cũng là một loại đá. Nó có nguồn gốc từ lửa. Nó được hình thành do hoạt động magma khi magma và dung nham cuối cùng đông đặc lại. Loại đá này cũng chứa nhiều chất plutonic. Nó hình thành ở độ sâu khá lớn (khoảng 3 km trở lên). Đá granite không chứa thủy tinh núi lửa. Kết cấu của nó là đồng nhất. Thành phần rất đa dạng. Nó không chỉ bao gồm thạch anh mà còn bao gồm các khoáng chất như fenspat, plagiocla và mica.

đá granit

Sự khác biệt giữa các loại đá

Sự khác biệt chính giữa đá cẩm thạch và đá granit là nguồn gốc và thành phần của nó.Đầu tiên được hình thành do biến chất và là đá vôi tái kết tinh. Cái thứ hai có nguồn gốc magma. Thành phần của đá cẩm thạch kém hơn. Nó chứa chủ yếu là canxit và một ít dolomit. Đá granit chứa nhiều khoáng chất, từ thạch anh đến muscovit.

Có thể dễ dàng phân biệt các loại đá với nhau bằng vẻ bề ngoài. Cấu trúc của đá granit là dạng hạt. Đá cẩm thạch có hoa văn đồng đều và lượn sóng. Đá granite không có cảm giác mịn khi chạm vào ngay cả sau khi đánh bóng. Đá cẩm thạch trở nên mịn màng sau khi xử lý. Nó tạo ra phản xạ gương.

Đá granite có nhiều màu sắc. Nó thường rất đa dạng. Màu sắc từ xám đến đỏ. Đá cẩm thạch chủ yếu có màu sáng. Bản thân giống chó này thường có màu trắng đục và xám nhạt.

So sánh các giống

Sự khác biệt giữa hai giống đặc biệt đáng chú ý khi nghiên cứu đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm của từng giống riêng biệt. Ngoài ra, cả hai vật liệu đôi khi có giá khác nhau.

Tiêu chí so sánh Đá hoa đá granit
Độ cứng (theo thang Mohs) Từ 2,5 đến 3 Từ 5 đến 7
Mật độ (g/cm3) Từ 2,2 đến 2,6 Từ 2,67 đến 3,7
Trọng lượng khối đá (kg) Từ 2500 đến 2700 Từ 2700 đến 3000
Cường độ nén (MPa) Từ 100 đến 250 Từ 250 đến 300
Chỉ số mài mòn (g/cm2) Lên tới 3,2 Lên tới 0,2
Hấp thụ nước Lên tới 0,5% 0,2%
Giá 1m2 Từ 3 đến 15 nghìn rúp Từ 3 đến 18 nghìn rúp
Thuận lợi Cường độ khá cao. Đá rất dễ gia công và đánh bóng. Nó có vẻ ngoài đẹp mắt, cho phép vật liệu được sử dụng trong trang trí nội thất nhà ở và căn hộ. Vật liệu này bền hơn nhiều, tuổi thọ của nó đạt tới 500 năm hoặc hơn. Giống chó này giữ được vẻ ngoài dễ nhìn trong một thời gian dài và hơi mòn.Vật liệu có thể chịu được nhiệt độ cao mà vẫn giữ được vẻ ngoài đẹp. Nó thực tế không hấp thụ nước, góp phần kéo dài tuổi thọ. Nó có một bảng màu đa dạng
sai sót Tuổi thọ tương đối ngắn (không quá 150 năm), nhạy cảm với các tác động bên ngoài (nhanh chóng bị hao mòn). Chất liệu có giá thành cao nhờ tính sang trọng Vật liệu nặng nên vận chuyển khó khăn. Nó có giá cao

Đá granit có tính phóng xạ nhẹ, khiến nó trở thành vật liệu không mong muốn trong trang trí nội thất. Đá cẩm thạch không có tính phóng xạ.

Đá cẩm thạch

Ưu và nhược điểm của đá cẩm thạch

Loại đá này có những ưu điểm sau:

  • ngoại hình đẹp;
  • dễ đánh bóng và mài;
  • tính đồng nhất của mẫu;
  • sự sang trọng của cấu trúc bên ngoài.

Nó cũng có một số nhược điểm, bao gồm:

  • sự mất ổn định đến thiệt hại;
  • tuổi thọ tương đối ngắn (từ 50 đến 150 năm);
  • giá cao.

Đá đòi hỏi phải xử lý nhiều lần theo thời gian vì nó nhanh chóng mất đi vẻ ngoài ban đầu.

Đá cẩm thạch với các mẫu khác nhau

Ưu và nhược điểm của đá granit

Trong số những ưu điểm của vật liệu là:

  • độ cứng và độ bền cao;
  • khả năng chịu nhiệt;
  • chống ẩm;
  • nhiều màu sắc của giống;
  • tính hoành tráng;
  • thời gian sử dụng lâu dài (lên tới 500 năm trở lên);
  • sự dễ dàng và khiêm tốn trong việc chăm sóc.

Trong số những nhược điểm là:

  • tính không thể hiện tương đối của bản vẽ do cấu trúc hạt;
  • một số chất phóng xạ;
  • trọng lượng nặng.

Chất liệu này bền hơn đá cẩm thạch rất nhiều nên khó gia công hơn. Đá granite ít dễ đánh bóng hơn.

Màu đá granite

Lựa chọn nào tốt hơn?

Cả hai loại đá có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm giống nhau.Lò sưởi làm bằng đá granit và đá cẩm thạch được đánh giá cao như nhau. Điều tương tự cũng xảy ra với mặt bàn trong nhà bếp. Nhưng vì cả hai vật liệu đều có sự khác biệt đáng kể về độ bền nên đá granit thường được sử dụng trong cảnh quan bên ngoài và đá cẩm thạch để ốp bên trong các ngôi nhà.

Đá granite là tốt nhất cho:

  • vỉa hè;
  • cầu thang trên đường phố;
  • đài phun nước;
  • vòm đường phố;
  • cột;
  • ghế dài trong vườn và công viên;
  • sản xuất bệ cửa sổ;
  • sản xuất quầy bar;
  • sản xuất mặt bàn;
  • tấm ốp bên ngoài của mặt tiền tòa nhà.

Đôi khi vật liệu được sử dụng khi đặt mặt đường. Đá granit đỏ được coi là chất lượng đặc biệt cao. Nó kéo dài đáng kể tuổi thọ của nhựa đường được thêm vào.

Đá Marble phù hợp nhất trong các trường hợp sau:

  • làm vật liệu làm bậc cầu thang trong nhà;
  • cho lớp ốp bên ngoài của tòa nhà;
  • làm bia mộ, tượng đài;

Lớp phủ đá cẩm thạch thường có thể được tìm thấy trên sàn phòng tắm, phòng tắm hơi và hồ bơi. Đồng thời, tượng đài bằng đá granit cũng có nhu cầu. Chúng có chất lượng và độ bền cao hơn so với các sản phẩm đá cẩm thạch. Nhưng tượng đài bằng đá cẩm thạch có vẻ ngoài thẩm mỹ hơn.

để lại bình luận

Làm sạch

Vết ố

Kho