Thành phần và hướng dẫn sử dụng keo BF-2 và keo BF-4, có tính đến đặc tính kỹ thuật của chúng
Nội dung:
- BF-2 và BF-4 được sử dụng ở đâu và khi nào
- Thông số kỹ thuật và thành phần
- Phương pháp và quy tắc chuẩn bị bề mặt kim loại trước khi sử dụng BF-2 và BF-4
- Phương pháp sử dụng keo BF-2 và BF-4
- Hướng dẫn sử dụng phương pháp dán nóng
- Hướng dẫn sử dụng: cách dán keo nguội gạch
- Làm cách nào để thay thế keo dán nhãn hiệu BF-2 và BF-4?
- Lưu trữ và vận chuyển
Keo BF-2 và BF-4 là chất kết dính kết cấu công nghiệp được thiết kế để dán cường độ cao cho hầu hết mọi sản phẩm kim loại, polymer và da. Thành phần dựa trên nhựa phenol-formaldehyde, polyvinyl butyral và rượu ethyl. Các thành phần được liệt kê có trong BF-2 và BF-4 theo các tỷ lệ khác nhau.
BF-2 và BF-4 được sử dụng ở đâu và khi nào
Phạm vi ứng dụng của họ hầu như không có ranh giới. Do thành phần kết dính có độ bền cao, chất kết dính của nhãn hiệu BF-2 và BF-4 được sử dụng rộng rãi trong các ngành kỹ thuật điện và vô tuyến, hàng không, xây dựng, nội thất và bao bì. Chúng được phân biệt bởi khả năng chịu tải nặng và rung động cao, khiến chúng không thể thiếu trong sản xuất các vật liệu ép như ván dăm, ván ép và nhựa nhiều lớp.
Trong gia đình, keo BF-2 và BF-4 được sử dụng rộng rãi cho nhu cầu sửa chữa, xây dựng và sinh hoạt trong gia đình. Thông tin về loại chất kết dính nào phù hợp nhất để dán các vật liệu cụ thể được đưa ra trong bảng:
BF-2 | BF-4 |
vật liệu tĩnh cứng | vật liệu đàn hồi linh hoạt để uốn cong và rung động |
kim loại màu, thép không gỉ, phi kim loại với kim loại | |
nhựa ép | textolite |
gốm sứ | tấm mica |
thủy tinh | cây |
đá granit | Ván dăm |
đá hoa | vải sơn |
sứ | Sản phẩm da |
đá tự nhiên | Sản phẩm cao su |
ngói/ ngói | điện tử/thiết bị gia dụng |
Do hàm lượng chất độc hại nên keo không được sử dụng để dán bát đĩa! |
Cả hai loại keo này rất hiếm khi được sử dụng để ngâm tẩm và đánh bóng bề mặt, ngoại trừ các sản phẩm cỡ nhỏ cần phục hồi.
Thông số kỹ thuật và thành phần
Thành phần chính trong chất kết dính BF-2 và BF-4 là polyme polyvinyl butyral tổng hợp, được hình thành do sự tương tác của hai chất - rượu polyvinyl với aldehyd. Polyvinyl butyral làm cho chất kết dính đàn hồi; tỷ lệ phần trăm của nó trong chất kết dính được biểu thị bằng một số bên cạnh chữ “BF”. Vì vậy, keo dán nhãn hiệu BF-4 có đặc tính đàn hồi tốt hơn so với BF-2.
Điều quan trọng cần lưu ý là độ đàn hồi của thành phần kết dính càng cao thì độ bền và khả năng dán vật liệu cứng và tĩnh trong cấu trúc càng thấp.
Các thành phần khác có trong keo:
- rượu etylic là chất được dùng làm dung môi;
- nhựa phenol-formaldehyde là một chất bao gồm aldehyd và phenol và được sử dụng làm chất làm đặc.
Bề ngoài của thành phần kết dính của nhãn hiệu BF-2 và BF-4 có thể trong suốt hoặc đục với tông màu vàng nhạt hoặc hơi đỏ. Không có sự khác biệt về độ nhớt của chất lỏng kết dính.
Các đặc điểm quan trọng khác được trình bày trong bảng:
Nhãn hiệu keo | Khả năng chịu nhiệt | Độ đàn hồi uốn màng | Sức mạnh | Chống lại môi trường khắc nghiệt |
BF-2 | từ -60 đến +80oC | 3mm | 19,6 MPa | dầu, nhiên liệu, rượu, axit, kiềm |
BF-4 | từ -60 đến +60oC | 1 mm | 19,6 MPa | axit, kiềm, sương mù muối |
Độ nhớt của thành phần của loại chất lỏng kết dính BF-2 và BF-4 có thể tăng lên dưới ảnh hưởng của nhiệt độ dưới 0. Trước khi sử dụng keo phải được giữ ở nhiệt độ 21-23℃ ít nhất 3 ngày.
Phương pháp và quy tắc chuẩn bị bề mặt kim loại trước khi sử dụng BF-2 và BF-4
Bề mặt cần dán phải được làm sạch hoàn toàn khỏi bụi bẩn. Các chuyên gia khuyên bạn nên loại bỏ các tạp chất và khuyết tật có thể có sau đây khỏi bề mặt để có liên kết dính chắc chắn:
- gờ/các phần nhô ra sắc nhọn;
- cháy/ăn mòn;
- vết hàn
- độ nhám;
- vết dầu/mỡ;
- sơn phủ.
Có hai phương pháp làm sạch bề mặt kim loại - hóa học và cơ học. Trong trường hợp ô nhiễm nghiêm trọng và có sự hình thành ăn mòn, nên làm sạch bề mặt bằng phương pháp hóa học và cơ học.
- Phương pháp cơ học. Bề mặt của kim loại màu được làm sạch bằng chất mài mòn có giá trị hạt cho phép từ 15 đến 20. Bề mặt của kim loại màu được xử lý bằng giấy nhám có kích thước hạt từ 63 đến 80. Việc làm sạch bề mặt và các mối hàn được thực hiện bằng tay hoặc sử dụng máy mài và đĩa mài mòn.
- Phương pháp hóa học. Trong quá trình xử lý hóa học, bề mặt của mẫu được lau kỹ trước tiên bằng xăng, sau đó bằng axeton. Sau khi gia công, sản phẩm kim loại phải khô hoàn toàn.
Khi dán các mẫu và bộ phận kim loại, nhiệt độ không khí trong phòng không được thấp hơn 15oC và không cao hơn 30oC, đồng thời độ ẩm không khí không được thấp hơn 60% và không cao hơn 80%.
Phương pháp sử dụng keo BF-2 và BF-4
Phương pháp dán nóng cho phép bạn tạo ra đường may có độ bền cao và chịu được tác động của môi trường xâm thực. Nếu sản phẩm không được sử dụng trong điều kiện tăng cường tiếp xúc với các yếu tố tiêu cực nhân tạo hoặc tự nhiên, thì việc dán có thể được thực hiện bằng phương pháp “lạnh”.
Bảng hiển thị danh sách gần đúng các vật liệu có thể được dán bằng phương pháp nóng và lạnh:
Phương pháp “lạnh” | Phương pháp “nóng” |
Sản phẩm da | Kim loại màu |
Sản phẩm cao su | Kim loại đen |
Kính/thủy tinh plexi | Đá hoa |
Đồ thủ công bằng gỗ | Sứ |
Gỗ ép/nhựa | đá granit |
Sản phẩm gốm sứ | Đá tự nhiên |
Hướng dẫn sử dụng phương pháp dán nóng
Keo được bôi lên một bề mặt của vật liệu, ngoại trừ các trường hợp cần có đường may siêu bền, ví dụ như ở các mối nối kim loại đối đầu, khi dán các sản phẩm có kích thước lớn, cũng như trong trường hợp keo được dán các mẫu sau đó sẽ được sử dụng trong điều kiện tải nặng hoặc trong điều kiện môi trường tiêu cực.
Hướng dẫn từng bước:
- Keo được bôi một lớp lên bề mặt liên kết của sản phẩm ở nhiệt độ phòng không thấp hơn 15oC và không cao hơn 30oC và để khô trong 50-60 phút khi sử dụng keo nhãn hiệu BF-2 hoặc trong 40-50 phút khi sử dụng BF-4. Nếu thời tiết cho phép, sản phẩm có thể được giữ trong không khí.
- Áp dụng một lớp thứ hai và kết nối các bộ phận lại với nhau. Để có độ bám dính tốt, các bộ phận được kẹp thêm bằng cách sử dụng đòn bẩy hoặc ấn xuống bằng kẹp. Khi sử dụng keo BF-2, các bộ phận được gắn chặt sẽ được đưa vào tủ sấy ở nhiệt độ 130-140oC trong 60 phút. Đối với BF-4, nhiệt độ trong tủ sấy phải nằm trong khoảng 150-170oC và thời gian sấy là 40 phút.
- Sau khi sấy khô, sản phẩm được làm nguội đến nhiệt độ phòng trong vòng 24 giờ.
Lượng keo tiêu thụ cho ứng dụng kép phải là 60-80 g trên 1 m2 bề mặt cần dán. Sản phẩm nên được giữ ở nơi thông thoáng hoặc thông gió tốt cho đến khi khô hoàn toàn.
Hướng dẫn sử dụng: cách dán keo nguội gạch
Hướng dẫn từng bước về dán nguội được đề xuất có thể được sử dụng như nhau khi làm việc với BF-2 và BF-4. Việc lựa chọn keo phụ thuộc vào chất liệu của sản phẩm.
Hình minh họa | Hướng dẫn từng bước |
Giai đoạn 1. Để làm việc bạn cần chuẩn bị:
keo BF-2; một ống rỗng để dán keo có đầu nhọn để dán thuận tiện và chính xác các phần cuối của viên gạch; axeton để làm sạch bề mặt; giẻ mềm để loại bỏ keo thừa. Giấy nhám là cần thiết để làm sạch bề mặt.
|
|
Giai đoạn 2. Xử lý các phần cuối của gạch bằng axeton. Không cần mài và mài các đầu trước khi dán, vì đường đứt trên một nửa viên gạch trùng với đường đứt của nửa còn lại. Sau khi xử lý bằng axeton, cả hai nửa sẽ khô trong 5-10 phút. Đổ keo vào ống rỗng có đầu nhọn và chuẩn bị khăn ăn để loại bỏ keo thừa. | |
Giai đoạn 3. Bôi lớp keo đầu tiên lên các phần cuối và để trong 20-30 phút. Sau 20-30 phút, các đầu được phủ một lớp thứ hai và để lại trong 10-15 phút. | |
Giai đoạn 4. Nối cả hai nửa, loại bỏ phần thừa bằng vải. Các nửa được kết nối phải được giữ trên tay trong 2-3 phút, tạo áp lực lên cả hai bên. | |
Giai đoạn 5. Gạch đã dán phải được đặt trên cửa lò, làm nóng đến 180oC. Thời gian làm nóng đường may đã dán khoảng 40-50 phút. Tiếp theo, gạch được để trong 24 đến 48 giờ ở nhiệt độ phòng.Sau 1-2 ngày, gạch được coi là thích hợp để sử dụng. |
Làm cách nào để thay thế keo dán nhãn hiệu BF-2 và BF-4?
Rất khó để tìm thấy chất kết dính tương tự, vì chất kết dính phenol-polyvinyl axetat có thành phần độc đáo và được cấp bằng sáng chế. Một loại keo có tên “Super Xi măng” có chất lượng tương tự, nhưng sản phẩm này kém hơn nhiều so với các nhãn hiệu keo BF-2 và BF-4 khi làm việc với các sản phẩm kim loại.
Một số chuyên gia khuyến nghị, như một chất tương tự, các sản phẩm được làm trên cơ sở nhựa epoxy. Keo epoxy, với tất cả các ưu điểm của nó, có những nhược điểm đáng kể - khô nhanh và khả năng chống lại các yếu tố mạnh như axit và kiềm thấp.
Lưu trữ và vận chuyển
Nên bảo quản keo ở nơi khô ráo, tối, xa tầm tay trẻ em. Chất kết dính phải được giữ trong bao bì ban đầu và tránh xa mọi nguồn lửa.
Việc vận chuyển sản phẩm được thực hiện phù hợp với yêu cầu vận chuyển vật liệu nổ và dễ cháy. Theo yêu cầu, sản phẩm phải tuân theo tất cả các quy tắc và quy định, có thể được vận chuyển bằng đường bộ và đường sắt. Việc vận chuyển có thể được thực hiện trong thùng, bình và bể chứa bằng thép và kim loại.